Có 3 kết quả:
定势 dìng shì ㄉㄧㄥˋ ㄕˋ • 定勢 dìng shì ㄉㄧㄥˋ ㄕˋ • 定式 dìng shì ㄉㄧㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) mindset
(3) prejudice
(2) mindset
(3) prejudice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) mindset
(3) prejudice
(2) mindset
(3) prejudice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
joseki (fixed opening pattern in go game)
Bình luận 0